部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bài.bồi】
Đọc nhanh: 俳 (bài.bồi). Ý nghĩa là: hài kịch; kịch khôi hài, hài hước; pha trò. Ví dụ : - 俳谐。 hài hước.
✪ 1. hài kịch; kịch khôi hài
古代指滑稽戏
✪ 2. hài hước; pha trò
诙谐;滑稽
- 俳谐 páixié
- hài hước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俳
- 俳谐 páixié 文 wén ( 古代 gǔdài 指 zhǐ 隐喻 yǐnyù 、 调笑 tiáoxiào 、 讥讽 jīfěng 的 de 文章 wénzhāng )
- văn hài hước.
俳›
Tập viết