pái
volume volume

Từ hán việt: 【bài.bồi】

Đọc nhanh: (bài.bồi). Ý nghĩa là: hài kịch; kịch khôi hài, hài hước; pha trò. Ví dụ : - 俳谐。 hài hước.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. hài kịch; kịch khôi hài

古代指滑稽戏

✪ 2. hài hước; pha trò

诙谐;滑稽

Ví dụ:
  • volume volume

    - 俳谐 páixié

    - hài hước.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 俳谐 páixié

    - hài hước.

  • volume volume

    - 俳谐 páixié wén ( 古代 gǔdài zhǐ 隐喻 yǐnyù 调笑 tiáoxiào 讥讽 jīfěng de 文章 wénzhāng )

    - văn hài hước.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Pái
    • Âm hán việt: Bài , Bồi
    • Nét bút:ノ丨丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OLMY (人中一卜)
    • Bảng mã:U+4FF3
    • Tần suất sử dụng:Thấp