Đọc nhanh: 拍卖会 (phách mại hội). Ý nghĩa là: bán đấu giá. Ví dụ : - 拍卖会后见 Tôi sẽ gặp bạn sau cuộc đấu giá.
拍卖会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bán đấu giá
auction
- 拍卖会 后见
- Tôi sẽ gặp bạn sau cuộc đấu giá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拍卖会
- 是 拍卖会 的 司仪
- Đó là biểu tượng từ cuộc đấu giá.
- 她 总是 在 聚会 上 卖弄
- Cô ấy luôn phô trương trong các bữa tiệc.
- 拍卖会 后见
- Tôi sẽ gặp bạn sau cuộc đấu giá.
- 这次 拍卖会 很 热闹
- Buổi đấu giá lần này rất nhộn nhịp.
- 大拍卖 吸引 了 很多 人
- Bán đại hạ giá đã thu hút nhiều người.
- 他们 在 拍卖会 上 出价
- Họ đã trả giá tại buổi đấu giá.
- 他 的 字画 被 拍卖 了
- Tranh chữ của anh ấy đã được bán đấu giá.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
卖›
拍›