Đọc nhanh: 拖动力 (tha động lực). Ý nghĩa là: động lực, lực kéo.
拖动力 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. động lực
motive force
✪ 2. lực kéo
traction
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拖动力
- 动用 武力
- sử dụng vũ lực
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 他 正 挥动 手臂 吸引 他们 的 注意力
- Anh ấy đang vẫy tay để thu hút sự chú ý của họ.
- 人人 动脑 , 大挖 生产潜力
- Người người động não, ra sức khai thác tiềm năng trong sản xuất.
- 与其 拖延时间 , 不如 立即行动
- Thay vì hoãn thời gian, chi bằng hành động ngay lập tức.
- 他 通过 运动 来 宣泄 压力
- Anh ấy tập thể dục để giải tỏa căng thẳng.
- 人民 是 创造 世界 历史 的 动力
- nhân dân là động lực sáng tạo ra lịch sử thế giới.
- 他 的 努力 感动 了 大家
- Nỗ lực của anh ấy cảm động mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
动›
拖›