Đọc nhanh: 拍儿 (phách nhi). Ý nghĩa là: cái vợt.
拍儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái vợt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拍儿
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 鸟儿 拍翅飞 走 了
- Chim vỗ cánh bay đi.
- 这是 拍片子 的 单子 一会儿 见
- Đây là danh sách quay phim, hẹn lát gặp lai.
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 一会儿 快乐 , 一会儿 难过
- Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.
- 那 部 电影 是 在 哪儿 拍 的 ?
- Bộ phim đó được quay ở đâu vậy?
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
拍›