Đọc nhanh: 小港口 (tiểu cảng khẩu). Ý nghĩa là: tiểu cảng.
小港口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiểu cảng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小港口
- 人口 越 少 压力 越小
- Nhân khẩu càng ít áp lực càng nhỏ.
- 别看 多 啦 A 梦 的 口袋 小小的 , 其实 , 里面 装 了 无限 的 宝贝 呢 !
- Đừng nhìn vào những chiếc túi nhỏ của Doraemon, thực ra, nó chứa đựng rất nhiều bảo bối!
- 别站 在 风口 上 小心 着凉
- Đừng đứng trước miệng gió, cẩn thận bị cảm.
- 他 的 口气 真 不小
- giọng anh ấy thật không nhỏ.
- 家门口 有 一个 小卖部
- Trước cửa nhà có một tiệm tạp hóa.
- 他们 在 港口 建设 新 的 仓库
- Họ đang xây dựng kho hàng mới tại cảng.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 全家 大小 五口
- Cả nhà lớn nhỏ năm người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
⺌›
⺍›
小›
港›