Đọc nhanh: 拉皮条者 (lạp bì điều giả). Ý nghĩa là: Ma cô (kẻ dắt gái).
拉皮条者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ma cô (kẻ dắt gái)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉皮条者
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 皮条客 就 在 这里 上班 吗
- Đây là nơi một ma cô làm việc?
- 这条 蛇 准备 蜕皮 了
- Con rắn này chuẩn bị lột da rồi.
- 我 不 小心 拉 了 皮子
- Tôi vô tình kéo rách vải.
- 记者 描绘 了 营里 的 恶劣 条件
- Các nhà báo mô tả điều kiện khắc nghiệt trong trại.
- 这条 韦 皮带 很 结实
- Chiếc thắt lưng da này rất chắc chắn.
- 她 可能 有个 皮条客
- Có lẽ cô ấy đã có một tay ma cô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
条›
皮›
者›