Đọc nhanh: 拉瓦锡 (lạp ngoã tích). Ý nghĩa là: Antoine Lavoisier (1743-1794), nhà quý tộc và nhà khoa học người Pháp, được coi là cha đẻ của hóa học hiện đại.
拉瓦锡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Antoine Lavoisier (1743-1794), nhà quý tộc và nhà khoa học người Pháp, được coi là cha đẻ của hóa học hiện đại
Antoine Lavoisier (1743-1794), French nobleman and scientist, considered the father of modern chemistry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉瓦锡
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 为什么 要拉上 别人 ?
- Tại sao lại để liên luỵ đến người khác?
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 两队 得分 相同 , 比分 拉平 了
- Hai đội có tỷ số bằng nhau và tỷ số hòa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
瓦›
锡›