Đọc nhanh: 拉纳卡 (lạp nạp ca). Ý nghĩa là: Larnaca (thành phố ở Síp), Larnaka.
拉纳卡 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Larnaca (thành phố ở Síp)
Larnaca (city in Cyprus)
✪ 2. Larnaka
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉纳卡
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 卡拉 · 克拉克 还 活着
- Kara Clarke vẫn còn sống.
- 她 的 书包 拉链 卡住 了
- Cặp sách của cô ấy bị kẹt khóa kéo.
- 在 卡米拉 之前 你们 的 首席 执行官 是 谁
- Giám đốc điều hành của bạn trước Camilla là ai?
- 北卡罗来纳州 的 警察局
- Sở cảnh sát bắc carolina
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 你 没 告诉 他 卡塔赫纳 的 事 吗
- Bạn đã không nói với anh ấy về Cartagena?
- 她 的 卡拉 OK 唱得 非常 好 , 大家 都 很 喜欢 她 的 歌声
- Cô ấy hát karaoke rất hay, mọi người đều thích giọng hát của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
拉›
纳›