锡箔 xíbó
volume volume

Từ hán việt: 【tích bạc】

Đọc nhanh: 锡箔 (tích bạc). Ý nghĩa là: giấy thiếc; dát (vàng mã), thiếc lá. Ví dụ : - 盗贼会利用锡箔来绕过安保系统 Kẻ trộm sử dụng giấy thiếc để qua mặt hệ thống an ninh.

Ý Nghĩa của "锡箔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Tang Lễ

锡箔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giấy thiếc; dát (vàng mã)

上面涂着一层薄锡的纸,多叠成或糊成元宝形,迷信的人用来给鬼神焚化

Ví dụ:
  • volume volume

    - 盗贼 dàozéi huì 利用 lìyòng 锡箔 xībó lái 绕过 ràoguò 安保 ānbǎo 系统 xìtǒng

    - Kẻ trộm sử dụng giấy thiếc để qua mặt hệ thống an ninh.

✪ 2. thiếc lá

泛指涂上薄锡的纸可用来包装物品, 防止潮湿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锡箔

  • volume volume

    - 盗贼 dàozéi huì 利用 lìyòng 锡箔 xībó lái 绕过 ràoguò 安保 ānbǎo 系统 xìtǒng

    - Kẻ trộm sử dụng giấy thiếc để qua mặt hệ thống an ninh.

  • volume volume

    - 金箔 jīnbó 装饰 zhuāngshì 精美 jīngměi

    - Vàng lá trang trí tinh xảo.

  • volume volume

    - 金银箔 jīnyínbó 用途 yòngtú 广泛 guǎngfàn

    - Giấy vàng bạc có nhiều ứng dụng.

  • volume volume

    - 蚕箔 cánbó 摆放 bǎifàng hěn 整齐 zhěngqí

    - Nong tằm được xếp rất ngay ngắn.

  • volume volume

    - 门口 ménkǒu guà zhe 新竹 xīnzhú

    - Cửa ra vào treo mành tre mới.

  • volume volume

    - 铝箔 lǚbó 用于 yòngyú 包装 bāozhuāng 食物 shíwù

    - Hợp kim nhôm được sử dụng để đóng gói thực phẩm.

  • volume volume

    - 牛奶 niúnǎi 瓶盖 pínggài shì yòng 锡箔 xībó 制成 zhìchéng de

    - Nắp chai sữa được làm bằng thiếc mỏng.

  • volume volume

    - 铜合金 tónghéjīn tóng lín huò 物质 wùzhì 构成 gòuchéng de 一种 yīzhǒng 合金 héjīn 含锡 hánxī 可不 kěbù 含锡 hánxī

    - Đồng hợp kim là một loại hợp kim được tạo thành từ đồng và thiếc, antimôn, phospho hoặc các chất khác, có thể chứa thiếc hoặc không chứa thiếc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bạc
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEHA (竹水竹日)
    • Bảng mã:U+7B94
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Tì , Xī , Xí
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCAPH (重金日心竹)
    • Bảng mã:U+9521
    • Tần suất sử dụng:Cao