焊锡 hànxí
volume volume

Từ hán việt: 【hãn tích】

Đọc nhanh: 焊锡 (hãn tích). Ý nghĩa là: hàn thiếc, thiếc hàn.

Ý Nghĩa của "焊锡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

焊锡 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hàn thiếc

锡铅合金,熔点较低,用于焊接铁、铜等金属物件也叫白镴,有的地区叫锡镴

✪ 2. thiếc hàn

锡和铅的合金有线状和条状等形式熔点约在摄氏二百度左右, 可用以焊接金属亦称为"白镴"﹑"焊镴"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焊锡

  • volume volume

    - 王锡 wángxī jiāng 盔甲 kuījiǎ

    - Vua ban cho tướng quân áo giáp.

  • volume volume

    - 铸铁 zhùtiě 焊条 hàntiáo

    - que hàn gang

  • volume volume

    - 焊接 hànjiē 钢轨 gāngguǐ

    - hàn nối đường ray.

  • volume volume

    - 焊接车间 hànjiēchējiān

    - phân xưởng hàn

  • volume volume

    - 焊药 hànyào 用于 yòngyú 金属 jīnshǔ 连接 liánjiē

    - Thuốc hàn được sử dụng để nối kim loại.

  • volume volume

    - 牛奶 niúnǎi 瓶盖 pínggài shì yòng 锡箔 xībó 制成 zhìchéng de

    - Nắp chai sữa được làm bằng thiếc mỏng.

  • volume volume

    - 焊工 hàngōng 技术 jìshù

    - Kỹ thuật hàn.

  • volume volume

    - 熔焊 rónghàn

    - hàn chảy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hãn , Hạn
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FAMJ (火日一十)
    • Bảng mã:U+710A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Tì , Xī , Xí
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCAPH (重金日心竹)
    • Bảng mã:U+9521
    • Tần suất sử dụng:Cao