Đọc nhanh: 焊锡 (hãn tích). Ý nghĩa là: hàn thiếc, thiếc hàn.
焊锡 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hàn thiếc
锡铅合金,熔点较低,用于焊接铁、铜等金属物件也叫白镴,有的地区叫锡镴
✪ 2. thiếc hàn
锡和铅的合金有线状和条状等形式熔点约在摄氏二百度左右, 可用以焊接金属亦称为"白镴"﹑"焊镴"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焊锡
- 王锡 将 以 盔甲
- Vua ban cho tướng quân áo giáp.
- 铸铁 焊条
- que hàn gang
- 焊接 钢轨
- hàn nối đường ray.
- 焊接车间
- phân xưởng hàn
- 焊药 用于 金属 连接
- Thuốc hàn được sử dụng để nối kim loại.
- 牛奶 瓶盖 是 用 锡箔 制成 的
- Nắp chai sữa được làm bằng thiếc mỏng.
- 焊工 技术
- Kỹ thuật hàn.
- 熔焊
- hàn chảy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
焊›
锡›