Đọc nhanh: 拉格朗日 (lạp các lãng nhật). Ý nghĩa là: Joseph-Louis Lagrange (1735-1813), nhà toán học và vật lý học người Pháp, Lagrange (tên).
✪ 1. Joseph-Louis Lagrange (1735-1813), nhà toán học và vật lý học người Pháp
Joseph-Louis Lagrange (1735-1813), French mathematician and physicist
✪ 2. Lagrange (tên)
Lagrange (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉格朗日
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 今天 是 晴朗 的 日子
- Hôm nay là một ngày trời trong.
- 她 性格开朗 且 诙谐
- Tính cách cô ấy vui vẻ và hài hước.
- 她 开朗 的 性格 让 人 放松
- Tính cách vui vẻ của cô ấy làm người khác thoải mái.
- 日用品 的 价格上涨 了
- Giá đồ dùng hàng ngày đã tăng.
- 他 父母 很 可能 给 他 严格执行 每日 日程
- Cha mẹ của anh ấy rất có thể đã giữ cho anh ấy một lịch trình hàng ngày nghiêm ngặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
日›
朗›
格›