Đọc nhanh: 嘉莱族 (gia lai tộc). Ý nghĩa là: Gia-rai.
嘉莱族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gia-rai
嘉莱族是越南的一个少数民族,嘉莱族主要分布在经济文化较发达的平原和沿海地区, 嘉莱族主要居住在北部和西部靠近越中、越老、越柬边境的高原山区和河谷盆地。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘉莱族
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 人民 永远 怀念 这位 民族英雄
- Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 云南 各 民族 有着 不同 的 婚恋 风情
- các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.
- 莱州 省 少数民族 颇具 特色 的 腋 夹 猪 集市
- Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘉›
族›
莱›