Đọc nhanh: 拉格泰姆 (lạp các thái mỗ). Ý nghĩa là: Điệu ragtime.
拉格泰姆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điệu ragtime
拉格泰姆,美国流行音乐形式之一,为美国历史上第一个真正意义上的黑人音乐。产生于19世纪末,采用黑人旋律,依切分音法 (Syncopation) 循环主题与变形乐句等法则,结合而成的早期爵士乐,盛行于第一次世界大战前美国经济十分繁荣时期。发源于圣路易斯与新奥尔良,而后美国的南方和中西部开始流行,它影响了新奥尔良传统爵士乐的独奏与即兴演奏风格。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉格泰姆
- 道格拉斯 在 逃跑
- Douglas đang đi!
- 我 也 不是 来自 格拉斯哥
- Tôi cũng không đến từ Glasgow!
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 汤姆 是 个 拉比
- Tom là một giáo sĩ Do Thái.
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 大灰狼 拉尔夫 和 牧羊犬 山姆
- Ralph Wolf và Sam Sheepdog.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姆›
拉›
格›
泰›