Đọc nhanh: 拉布拉多 (lạp bố lạp đa). Ý nghĩa là: Labrador (một giống chó), Labrador, Canada. Ví dụ : - 公主亲了一只拉布拉多犬 Một công chúa hôn một con labrador.. - 汉弗瑞比较像拉布拉多犬不像青蛙 Humphrey Labrador hơn con cóc.
✪ 1. Labrador (một giống chó)
Labrador (a breed of dog)
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
✪ 2. Labrador, Canada
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉布拉多
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 你拉下 了 多少 债务 ?
- Bạn đã nợ bao nhiêu khoản nợ?
- 她 想 拉 更 多 的 客户
- Cô ấy muốn lôi kéo nhiều khách hàng hơn.
- 吃 更 多 奶奶 做 的 提拉 米苏
- Thêm tiramisu của bà.
- 我们 这个 冷餐 会上 有 20 多种 沙拉 请 你 任选 一种
- Chúng tôi có hơn 20 loại salad trong bữa tiệc buffet này, vui lòng chọn lấy một loại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
布›
拉›