Đọc nhanh: 拉夫 (lạp phu). Ý nghĩa là: bắt phu. Ví dụ : - 斯拉夫神话中的沼泽精灵 Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.. - 斯拉夫族 dân tộc Xla-vơ
拉夫 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bắt phu
旧时军队抓老百姓充当夫役
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉夫
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 拉夫
- bắt phu
- 联系 你 在 特拉维夫 的 人
- Tiếp cận với người dân của bạn ở Tel Aviv.
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 那个 拉尔夫 太笨 了
- Ralph đó thật ngu ngốc.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 波 萨拉 残忍 的 杀害 了 公爵夫人
- Bosola giết nữ công tước một cách tàn nhẫn.
- 他们 在 特拉维夫 是 这么 称呼 他 的 吗
- Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
拉›