拉夫 lāfū
volume volume

Từ hán việt: 【lạp phu】

Đọc nhanh: 拉夫 (lạp phu). Ý nghĩa là: bắt phu. Ví dụ : - 斯拉夫神话中的沼泽精灵 Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.. - 斯拉夫族 dân tộc Xla-vơ

Ý Nghĩa của "拉夫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拉夫 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bắt phu

旧时军队抓老百姓充当夫役

Ví dụ:
  • volume volume

    - 斯拉夫 sīlāfū 神话 shénhuà zhōng de 沼泽 zhǎozé 精灵 jīnglíng

    - Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.

  • volume volume

    - 斯拉夫 sīlāfū

    - dân tộc Xla-vơ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉夫

  • volume volume

    - 克拉科夫 kèlākēfū 没有 méiyǒu tián

    - Không có lĩnh vực nào ở Krakow.

  • volume volume

    - 拉夫 lāfū

    - bắt phu

  • volume volume

    - 联系 liánxì zài 特拉维夫 tèlāwéifū de rén

    - Tiếp cận với người dân của bạn ở Tel Aviv.

  • volume volume

    - 斯拉夫 sīlāfū 神话 shénhuà zhōng de 沼泽 zhǎozé 精灵 jīnglíng

    - Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 拉尔夫 lāěrfū 太笨 tàibèn le

    - Ralph đó thật ngu ngốc.

  • volume volume

    - 以色列 yǐsèliè 特拉维夫 tèlāwéifū 郊区 jiāoqū de rén 控制 kòngzhì

    - Từ điện thoại ngoại ô aviv.

  • volume volume

    - 萨拉 sàlā 残忍 cánrěn de 杀害 shāhài le 公爵夫人 gōngjuéfūrén

    - Bosola giết nữ công tước một cách tàn nhẫn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 特拉维夫 tèlāwéifū shì 这么 zhème 称呼 chēnghū de ma

    - Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Fū , Fú
    • Âm hán việt: Phu , Phù
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:QO (手人)
    • Bảng mã:U+592B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao