Đọc nhanh: 拉祜族 (lạp hỗ tộc). Ý nghĩa là: dân tộc La Hô (dân tộc thiểu số của Trung Quốc, phân bố ở khu vực Vân Nam).
拉祜族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dân tộc La Hô (dân tộc thiểu số của Trung Quốc, phân bố ở khu vực Vân Nam)
中国少数民族之一,分布在云南
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉祜族
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 两队 得分 相同 , 比分 拉平 了
- Hai đội có tỷ số bằng nhau và tỷ số hòa.
- 丑姓 家族 人才辈出
- Gia tộc họ Sửu nhân tài xuất chúng.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
- 不要 再 当 月光族 , 你 该 学着 攒些 钱 了
- Đừng có làm bao nhiêu tiêu bấy nhiêu nữa, em nên học cách tích chút tiền đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
族›
祜›