Đọc nhanh: 美洲鬣蜥 (mĩ châu liệp tích). Ý nghĩa là: Kì nhông.
美洲鬣蜥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kì nhông
美洲鬣蜥科是爬行动物中的大科,又称鬣鳞蜥科。约有54属550~880种,主要分布于新大陆从加拿大西南部到美洲最南端,也有少数分布于旧大陆的马达加斯加岛和西太平洋的斐济、汤加等岛屿。美洲鬣蜥科的成员较多,可分成多达8个亚科,而这最近8个亚科也常被升级为8个不同的科。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美洲鬣蜥
- 欧洲 有 很多 美景
- Châu Âu có rất nhiều cảnh đẹp.
- 我 倒 是 觉得 美洲狮
- Tôi nghĩ một con sư tử núi nhảy xuống
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 美洲豹 跑 起来 速度 惊人
- Báo Mỹ chạy với tốc độ đáng kinh ngạc.
- 伦巴 舞是 拉丁美洲 的 舞蹈
- Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.
- 他们 知道 你 在 南美洲 的 遭遇
- Họ biết những gì đã xảy ra ở Nam Mỹ.
- 和 一个 拉丁美洲 的 恐怖组织 有关
- Tổ chức khủng bố Mỹ Latinh.
- 我们 公司 是 以 亚洲 市场 为主 , 以 欧美 市场 为辅
- Công ty chúng tôi lấy thị trường Đông Nam Á làm chính, thị trường Âu Mỹ là phụ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洲›
美›
蜥›
鬣›