Đọc nhanh: 担架床 (đảm giá sàng). Ý nghĩa là: cáng.
担架床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cáng
stretcher
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 担架床
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 一副 担架
- một cái băng-ca
- 食指 众多 ( 人口 多 , 负担重 )
- nhà đông miệng ăn.
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 不用 担心 ! 我 有 两张 船票
- Đừng lo lắng! Tôi có hai vé đi tàu.
- 万一 概率 太小 , 不必 担心
- Xác suất chỉ là 1/10000 thì không cần lo lắng.
- 不 就 在 床边 桌子 上 的
- Không, nó ở trên bàn cạnh giường.
- 村里 的 青壮年 都 担任 了 站岗 、 抬 担架 、 运 公粮 等 勤务
- thanh niên trai tráng trong thôn đảm nhiệm công việc đứng gác, khuân vác, vận chuyển lương thực...
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
床›
担›
架›