Đọc nhanh: 拜城县 (bái thành huyện). Ý nghĩa là: huyện Bái Thành.
拜城县 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. huyện Bái Thành
中国新疆维吾尔自治区阿克苏地区下辖县
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜城县
- 下礼拜 考试 开始
- Tuần sau kỳ thi bắt đầu.
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 这个 小城 是 县治 , 人口 不 多
- Thị trấn nhỏ này là huyện lỵ, dân số không nhiều.
- 雪城 警察局长 拜伦 斯 五分钟 前
- Cảnh sát trưởng Syracuse, Barrows đưa một nghi phạm vào cuộc
- 这个 小 县城 当时 成 了 全国 注目 的 地方
- cái huyện bé này ngày đó đã trở thành điểm chú ý của cả nước.
- 老乡 , 去 县城 怎么 走
- Bác gì ơi, cho em hỏi đường vào thị trấn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
城›
拜›