Đọc nhanh: 拔凉拔凉 (bạt lương bạt lương). Ý nghĩa là: (phương ngữ) rất lạnh, ướp lạnh.
拔凉拔凉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (phương ngữ) rất lạnh
(dialect) very cold
✪ 2. ướp lạnh
chilled
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拔凉拔凉
- 把 肉 放在 凉水 里拔 一拔
- Ngâm thịt vào nước lạnh một lát
- 从 众人 中拔 其 尤 很 难
- Thật khó để chọn ra những người nổi bật nhất từ mọi người.
- 今天 的 风 有点 凉爽
- Gió hôm nay hơi mát.
- 今天 的 天气 很 凉爽
- Hôm nay thời tiết rất mát mẻ.
- 今天 的 天气 非常 凉爽
- Hôm nay thời tiết rất mát mẻ.
- 今天 的 天气 较 昨天 凉快
- Thời tiết hôm nay mát hơn hôm qua.
- 饭太热 了 , 凉 一下 再 吃
- Cơm quá nóng, để nguội một chút rồi ăn.
- 中秋节 后 , 天气 慢慢 凉 上来
- sau tết trung thu, thời tiết lạnh dần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凉›
拔›