Đọc nhanh: 抽筋儿 (trừu cân nhi). Ý nghĩa là: máy.
抽筋儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽筋儿
- 抽签 儿
- Rút thăm.
- 她 的 腿肚子 有点 抽筋
- Bắp chân của cô ấy bị chuột rút nhẹ.
- 抽屉 上 装有 小 屈戌儿
- Trên ngăn kéo có gắn một cái khuy khóa nhỏ.
- 他 因为 叛乱 而 被判 抽筋 之刑
- Anh ta bị phạt rút gân vì tội nổi loạn.
- 抽筋 是 一种 极其 残酷 的 刑罚
- Rút gân là một hình phạt vô cùng tàn khốc.
- 他 跑步 时 突然 抽筋 了
- Anh ấy bị chuột rút khi đang chạy.
- 他 每天 抽 一支 烟卷儿
- Anh ấy hút một điếu thuốc mỗi ngày.
- 请 抽 一会儿 空 检查 文件
- Xin hãy dành chút thời gian kiểm tra tài liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
抽›
筋›