Đọc nhanh: 河源江头 (hà nguyên giang đầu). Ý nghĩa là: đầu sông ngọn nguồn.
✪ 1. đầu sông ngọn nguồn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河源江头
- 洛河 发源 于 陕西 北部
- Sông Lạc bắt nguồn từ phía bắc Thiểm Tây.
- 黄河 源头
- đầu nguồn sông Hoàng Hà.
- 那片 河谷 有着 丰富 资源
- Khu vực thung lũng sông đó có nguồn tài nguyên phong phú.
- 河沟 里 的 石头 多半 没有 棱角
- những hòn đá ở sông suối phần nhiều không có góc cạnh.
- 他 溯流而上 找 源头
- Anh ấy đi ngược theo dòng nước để tìm đầu nguồn.
- 长江 是 一条 源远流长 的 大河
- Trường Giang là một dòng sông lớn bắt nguồn xa, dòng chảy dài.
- 这 条 河流 的 源头 很难 追溯
- Nguồn gốc của dòng sông này rất khó truy ngược.
- 到 不 熟悉 情况 的 江河 里 去 游泳 是 很 危险 的
- Bơi ở những con sông không quen thuộc rất nguy hiểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
江›
河›
源›