Đọc nhanh: 抽料 (trừu liệu). Ý nghĩa là: Hút nguyên liệu.
抽料 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hút nguyên liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽料
- 书面材料
- tài liệu văn bản.
- 也许 溶血 只是 抽血 时 的 失误
- Có thể cơn tan máu chỉ là một cuộc rút máu tồi tệ.
- 事态 的 发展 难以逆料
- diễn biến của sự việc khó mà liệu trước được.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 事情 果然 如 我 所料
- Quả nhiên sự việc đúng như tôi dự đoán.
- 质检 部门 抽查 了 市场 上 销售 的 饮料
- Bộ phận kiểm tra chất lượng đã kiểm tra tại chỗ các loại nước giải khát bán trên thị trường.
- 事情 的 结果 , 现在 还 很 难 猜料
- kết quả sự tình, hiện nay còn rất khó đoán được.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抽›
料›