Đọc nhanh: 拆样机 (sách dạng cơ). Ý nghĩa là: tháo máy mẫu.
拆样机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tháo máy mẫu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拆样机
- 他 操纵 机器 , 就 像 船夫 划 小船 一样 轻巧
- anh ấy thao tác máy móc nhẹ nhàng linh hoạt như người lái đò chèo con thuyền con vậy.
- 我 不能 拒绝 这样 的 好 机会
- Tôi không thể từ chối một cơ hội tốt như vậy.
- 感觉 跟 老虎机 里 一样
- Nó giống như một máy đánh bạc ở đây.
- 他 机械 地 重复 同样 步骤
- Anh ta máy móc lặp lại các bước giống nhau.
- 他 把 那 机器 上 的 零部件 拆卸 下来 了
- Anh ta tháo rời các bộ phận linh phụ kiện của máy
- 工人 正在 拆卸 旧 机器
- Công nhân đang tháo dỡ máy cũ.
- 学校 的 石绵 拆除 工程 怎样 呢
- Còn về dự án loại bỏ amiăng tại trường học?
- 我 喜欢 这 款 手机 的 样子
- Tôi thích kiểu dáng của chiếc điện thoại này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拆›
机›
样›