Đọc nhanh: 抽啤酒用压力装置 (trừu ti tửu dụng áp lực trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị hút bia bằng áp lực.
抽啤酒用压力装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị hút bia bằng áp lực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽啤酒用压力装置
- 变压器 的 功用 就是 把 电力 从 一种 电压 改变 为加 一种 电压
- Chức năng của biến áp là chuyển đổi điện năng từ một mức điện áp sang một mức điện áp khác.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 装瓶 的 啤酒
- Bia chai.
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 你 不要 用 金属 器具 来 装酒 , 这样 会 改变 酒 的 味道
- Bạn không nên dùng đồ bằng kim loại để đựng rượu, như vậy sẽ làm thay đổi mùi vị của rượu.
- 她 用 哭 来 宣泄 压力
- Cô ấy giải tỏa áp lực bằng cách khóc.
- 他 因为 同侪 压力 的 关系 而 抽烟
- Anh ấy hút thuốc vì áp lực từ bạn bè đồng trang lứa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
压›
啤›
抽›
用›
置›
装›
酒›