Đọc nhanh: 抹不下脸 (mạt bất hạ kiểm). Ý nghĩa là: không thể giữ khuôn mặt thẳng thắn (thành ngữ).
抹不下脸 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không thể giữ khuôn mặt thẳng thắn (thành ngữ)
to be unable to keep a straight face (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抹不下脸
- 抹 不下 脸来 ( 碍于情面 , 不能 严厉 对待 )
- không thay đổi sắc mặt được.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 不上不下
- lưng chừng; không lên mà cũng chẳng xuống
- 一时 糊涂 , 做下 不名誉 的 蠢事
- nhất thời hồ đồ, làm chuyện ngu xuẩn
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
- 几句话 说 得 他 脸上 下不来
- nói mấy câu làm nó sượng cả mặt.
- 本想 当面 说 他 两句 , 又 怕 他 脸上 抹不开
- vốn muốn nói với anh ấy vài câu, nhưng lại sợ anh ấy mất mặt.
- 他 在 朋友 们 面前 又 提起 我 被 骗 的 事 , 这 让 我 觉得 很 丢脸 , 下不来台
- anh ấy trước mặt mọi người lại nhắc tới việc tôi bị lừa, việc này làm tôi cảm thấy rất mất mặt, rất xấu hổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
不›
抹›
脸›