Đọc nhanh: 婴儿用沐浴椅 (anh nhi dụng mộc dục ỷ). Ý nghĩa là: ghế tắm dùng cho em bé.
婴儿用沐浴椅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ghế tắm dùng cho em bé
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婴儿用沐浴椅
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 他 用 蜡笔画 画儿
- Anh ấy dùng bút sáp màu để vẽ tranh.
- 他用 小 棍儿 拨弄 火盆 里 的 炭
- dùng que cời than trong lò sưởi.
- 他 喜欢 在 雨 中 沐浴
- Anh ấy thích tắm trong mưa.
- 一点儿 也 不用 我 费心
- Nó không làm phiền tôi chút nào.
- 不满 周岁 的 婴儿 很多
- Có nhiều trẻ chưa đầy một tuổi.
- 他 用尽 了 全身 的 劲儿
- Anh ấy đã dùng hết sức lực toàn thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
婴›
椅›
沐›
浴›
用›