kèn
volume volume

Từ hán việt: 【khẳng】

Đọc nhanh: (khẳng). Ý nghĩa là: nách áo (phần liền dưới nách áo). Ví dụ : - 抬裉(上衣从肩头到腋下的尺寸)。 phần nách áo.. - 煞裉(把裉缝上)。 vá nách áo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nách áo (phần liền dưới nách áo)

上衣靠 腋下的接缝部分

Ví dụ:
  • volume volume

    - tái kèn ( 上衣 shàngyī cóng 肩头 jiāntóu dào 腋下 yèxià de 尺寸 chǐcùn )

    - phần nách áo.

  • volume volume

    - shā kèn ( kèn 缝上 fèngshàng )

    - vá nách áo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - tái kèn ( 上衣 shàngyī cóng 肩头 jiāntóu dào 腋下 yèxià de 尺寸 chǐcùn )

    - phần nách áo.

  • volume volume

    - shā kèn ( kèn 缝上 fèngshàng )

    - vá nách áo.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Kèn
    • Âm hán việt: Khẳng
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LAV (中日女)
    • Bảng mã:U+88C9
    • Tần suất sử dụng:Thấp