披览 pī lǎn
volume volume

Từ hán việt: 【phi lãm】

Đọc nhanh: 披览 (phi lãm). Ý nghĩa là: đọc kỹ; nghiêng cứu (sách báo); nghiên cứu. Ví dụ : - 披览群书。 đọc nhiều sách.

Ý Nghĩa của "披览" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

披览 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đọc kỹ; nghiêng cứu (sách báo); nghiên cứu

翻看 (书籍)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 披览 pīlǎn 群书 qúnshū

    - đọc nhiều sách.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 披览

  • volume volume

    - 披览 pīlǎn 群书 qúnshū

    - đọc nhiều sách.

  • volume volume

    - 互联网 hùliánwǎng 浏览器 liúlǎnqì

    - Trình duyệt Internet.

  • volume volume

    - 展览馆 zhǎnlǎnguǎn

    - Cậu ấy đi phòng triển lãm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 游览 yóulǎn le 古迹 gǔjì

    - Họ đã du ngoạn di tích cổ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 网上 wǎngshàng lǎn 新闻 xīnwén

    - Anh ấy thích xem tin tức trên mạng.

  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo 正在 zhèngzài 浏览 liúlǎn 一番 yīfān 报告 bàogào

    - Lãnh đạo đang xem qua một lượt báo cáo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 游览 yóulǎn le 多个 duōge 景区 jǐngqū

    - Họ đã tham quan nhiều khu du lịch

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 举办 jǔbàn 油画 yóuhuà 展览 zhǎnlǎn

    - Họ đang tổ chức triển lãm tranh dầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bia , Phi
    • Nét bút:一丨一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QDHE (手木竹水)
    • Bảng mã:U+62AB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǎn
    • Âm hán việt: Lãm
    • Nét bút:丨丨ノ一丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LIBHU (中戈月竹山)
    • Bảng mã:U+89C8
    • Tần suất sử dụng:Cao