Đọc nhanh: 披览 (phi lãm). Ý nghĩa là: đọc kỹ; nghiêng cứu (sách báo); nghiên cứu. Ví dụ : - 披览群书。 đọc nhiều sách.
披览 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đọc kỹ; nghiêng cứu (sách báo); nghiên cứu
翻看 (书籍)
- 披览 群书
- đọc nhiều sách.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 披览
- 披览 群书
- đọc nhiều sách.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 他 去 展览馆
- Cậu ấy đi phòng triển lãm.
- 他们 游览 了 古迹
- Họ đã du ngoạn di tích cổ.
- 他 喜欢 在 网上 览 新闻
- Anh ấy thích xem tin tức trên mạng.
- 领导 正在 浏览 一番 报告
- Lãnh đạo đang xem qua một lượt báo cáo.
- 他们 已 游览 了 多个 景区
- Họ đã tham quan nhiều khu du lịch
- 他们 正在 举办 油画 展览
- Họ đang tổ chức triển lãm tranh dầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
披›
览›