Đọc nhanh: 披沥 (phi lịch). Ý nghĩa là: giải bày tâm can.
披沥 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giải bày tâm can
指开诚相见参看〖披肝沥胆〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 披沥
- 披 着 斗篷
- khoác áo tơi.
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 披红戴花
- khoác lụa đeo hoa.
- 披甲 持枪
- mặc giáp cầm thương.
- 披枷带锁
- mang gông đeo xiềng.
- 披红挂彩
- treo lụa hồng (tỏ ý vui mừng)
- 风吹 沥沥 有声
- gió thổi phần phật.
- 披坚执锐
- mặc áo giáp, cầm binh khí; làm người lính chiến
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
披›
沥›