披沥 pī lì
volume volume

Từ hán việt: 【phi lịch】

Đọc nhanh: 披沥 (phi lịch). Ý nghĩa là: giải bày tâm can.

Ý Nghĩa của "披沥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

披沥 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giải bày tâm can

指开诚相见参看〖披肝沥胆〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 披沥

  • volume volume

    - zhe 斗篷 dǒupéng

    - khoác áo tơi.

  • volume volume

    - 威基基 wēijījī de ài 罗尼 luóní 披萨 pīsà diàn

    - Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.

  • volume volume

    - 披红戴花 pīhóngdàihuā

    - khoác lụa đeo hoa.

  • volume volume

    - 披甲 pījiǎ 持枪 chíqiāng

    - mặc giáp cầm thương.

  • volume volume

    - 披枷带锁 jīnjiāyùsuǒ

    - mang gông đeo xiềng.

  • volume volume

    - 披红挂彩 pīhóngguàcǎi

    - treo lụa hồng (tỏ ý vui mừng)

  • volume volume

    - 风吹 fēngchuī 沥沥 lìlì 有声 yǒushēng

    - gió thổi phần phật.

  • volume volume

    - 披坚执锐 pījiānzhíruì

    - mặc áo giáp, cầm binh khí; làm người lính chiến

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bia , Phi
    • Nét bút:一丨一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QDHE (手木竹水)
    • Bảng mã:U+62AB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:丶丶一一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMKS (水一大尸)
    • Bảng mã:U+6CA5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình