Đọc nhanh: 披阅 (phi duyệt). Ý nghĩa là: đọc kỹ; nghiêng cứu; mở ra xem, nghiên cứu.
披阅 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đọc kỹ; nghiêng cứu; mở ra xem
披览
✪ 2. nghiên cứu
翻看 (书籍)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 披阅
- 验厂 时 , 需要 查阅 所有 的 校验文件
- Khi kiểm tra nhà máy, cần kiểm tra tất cả các tài liệu xác minh.
- 他 披 开门 走进 屋里
- Anh ấy mở cửa đi vào trong nhà.
- 他 在 阅读 会话
- Anh ấy đang đọc hội thoại.
- 他 着迷 于 阅读 历史书籍
- Anh ấy đam mê đọc sách lịch sử.
- 他 深知 , 此时 的 处长 一定 在 圈阅 文件
- Ông biết rõ rằng lúc đó giám đốc chắc đang đọc tài liệu.
- 他 翻阅 地址 簿 , 寻找 号码
- Anh ta lật qua danh bạ, tìm kiếm số điện thoại.
- 他 查阅 资料 以 获取信息
- Anh ấy đọc tài liệu để thu thập thông tin.
- 他 的 阅读 水平 比 我 差
- Trình độ đọc của anh ấy kém hơn tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
披›
阅›