Đọc nhanh: 披头散发 (phi đầu tán phát). Ý nghĩa là: tóc tai bù xù; đầu bù tóc rối, xoã xượi.
披头散发 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tóc tai bù xù; đầu bù tóc rối
形容头发长而非常散乱
✪ 2. xoã xượi
头发散乱, 未加整理
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 披头散发
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 三 绺 儿 头发
- ba túm tóc.
- 他 头上 的 头发 越来越 兀
- Tóc trên đầu anh ấy ngày càng trọc.
- 他 反复 折腾 自己 的 头发
- Anh ấy dày vò mái tóc của mình.
- 一 绺 子 头发
- một túm tóc.
- 这件 事 从头到尾 都 散发 著 ( 贪污腐化 的 ) 臭味
- Cái việc này từ đầu đến cuối đều phát ra một mùi hôi thối (của tham nhũng và suy thoái)!
- 他 冷得 乍 着 头发
- Anh ấy lạnh đến nỗi tóc dựng đứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
头›
披›
散›