报春梅 bào chūn méi
volume volume

Từ hán việt: 【báo xuân mai】

Đọc nhanh: 报春梅 (báo xuân mai). Ý nghĩa là: Mai nghênh xuân.

Ý Nghĩa của "报春梅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Tên Các Loại Hoa

报春梅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mai nghênh xuân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报春梅

  • volume volume

    - 他们 tāmen 沿着 yánzhe 报春花 bàochūnhuā 盛开 shèngkāi de 岸边 ànbiān 走边 zǒubiān liáo

    - Họ đi dọc theo bờ sông nở hoa báo xuân và cùng trò chuyện.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 春雨 chūnyǔ hòu 麦苗 màimiáo 立刻 lìkè 见长 jiànzhǎng le

    - sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.

  • volume volume

    - 兰花 lánhuā 报春花 bàochūnhuā 之类 zhīlèi de 野花 yěhuā 越来越少 yuèláiyuèshǎo le

    - Các loại hoa dại như lan và hoa báo xuân đang trở nên ngày càng ít đi.

  • volume volume

    - hěn 期待 qīdài kàn 春季 chūnjì hào de 公司 gōngsī 内部 nèibù 报道 bàodào

    - Tôi rất mong được đọc tin tức nội bộ của công ty trong số báo mùa xuân.

  • volume volume

    - 一位 yīwèi 记者 jìzhě 报道 bàodào le 这个 zhègè 消息 xiāoxi

    - Một vị phóng viên đưa tin.

  • volume volume

    - 5 yǒu 紧急 jǐnjí 报警 bàojǐng 按钮 ànniǔ 功能 gōngnéng

    - 5 Có chức năng nút báo động khẩn cấp.

  • volume volume

    - 一到 yídào 春天 chūntiān 江河 jiānghé dōu 解冻 jiědòng le

    - Hễ đến mùa xuân, các dòng sông đều tan băng.

  • volume volume

    - 一剪梅 yījiǎnméi de 怎么 zěnme

    - một cành mai bán thế nào?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Báo
    • Nét bút:一丨一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QSLE (手尸中水)
    • Bảng mã:U+62A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Chūn , Chǔn
    • Âm hán việt: Xuân
    • Nét bút:一一一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKA (手大日)
    • Bảng mã:U+6625
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Mai
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOWY (木人田卜)
    • Bảng mã:U+6885
    • Tần suất sử dụng:Rất cao