Đọc nhanh: 雪花莲 (tuyết hoa liên). Ý nghĩa là: Hoa sen tuyết.
雪花莲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoa sen tuyết
雪花莲:石蒜科植物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪花莲
- 假 道歉 被 揭穿 , 白莲花 气到 吐血
- Giả vờ xin lỗi nhưng bị vạch trần, em gái trà xanh tức hộc máu.
- 洁白 的 雪花
- hoa trắng như tuyết.
- 如 蝴蝶 飞舞 , 洁白 的 雪花
- Như con bướm vỗ cánh bay lượn, những bông hoa tuyết trắng bay bay trong bầu trời.
- 冬季 常常 雪花 纷飞
- Mùa đông thường có tuyết bay đầy trời.
- 幺 雪花 轻轻 飘落
- Bông tuyết nhỏ rơi nhẹ nhàng.
- 拂去 身上 雪花
- Rũ đi tuyết trên người.
- 他们 坐在 窗前 , 欣赏 外面 飞舞 的 雪花
- Họ ngồi trước cửa sổ và ngắm nhìn những bông tuyết bay ngoài trời.
- 扑打 身上 的 雪花
- phủi những bông tuyết dính trên người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
花›
莲›
雪›