Đọc nhanh: 报告会 (báo cáo hội). Ý nghĩa là: bài giảng công cộng (với diễn giả khách mời, v.v.).
报告会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bài giảng công cộng (với diễn giả khách mời, v.v.)
public lecture (with guest speakers etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报告会
- 英模 报告会
- hội nghị báo cáo gương anh hùng.
- 他 写 的 报告 很 严谨
- Báo cáo anh ấy viết rất cẩn thận.
- 我会 给 公司传真 报告
- Tôi sẽ gửi fax báo cáo cho công ty.
- 大会 听取 了 常务委员会 的 工作 报告
- đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
- 今年 的 年度报告 已经 发布
- Báo cáo thường niên năm nay đã được phát hành.
- 他 亲自 查看 了 所有 的 报告
- Anh ấy đã tự mình kiểm tra tất cả các báo cáo.
- 下列 事项 需要 提交 报告
- Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.
- 财务主管 需要 定期 提交 财务报告 给 董事会
- Quản lý tài chính cần nộp báo cáo tài chính định kỳ cho hội đồng quản trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
告›
报›