Đọc nhanh: 护脚 (hộ cước). Ý nghĩa là: vải bao chân.
护脚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vải bao chân
包脚的布
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 护脚
- 不要 大手大脚 地 花钱
- Đừng tiêu tiền hoang phí.
- 临门一脚
- đá một phát vào khung thành.
- 两个 人 倒替 着 看护 病人
- hai người thay phiên nhau chăm sóc người bệnh.
- 护士 , 我 的 脚 非常 冷 , 可以 给 我 一只 热水瓶 吗 ?
- Y tá, chân của tôi rất lạnh, có thể cho tôi một cái bình nước nóng được không?
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 为了 保护 我们 的 知识产权 我们 要 谨慎 选择 合作伙伴
- Để bảo vệ tài sản trí tuệ của mình, chúng tôi lựa chọn đối tác hợp tác một cách cẩn thận.
- 她 每天 做 脚部 护理 , 保持 双脚 健康
- Cô ấy làm chăm sóc chân mỗi ngày để giữ cho đôi chân khỏe mạnh.
- 脚部 护理 包括 按摩 和 去角质 , 可以 缓解 疲劳
- Chăm sóc chân bao gồm massage và tẩy da chết, có thể giảm mệt mỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
护›
脚›