Đọc nhanh: 护照夹 (hộ chiếu giáp). Ý nghĩa là: Bìa bọc hộ chiếu Bìa giữ hộ chiếu.
护照夹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bìa bọc hộ chiếu Bìa giữ hộ chiếu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 护照夹
- 吊销 护照
- Thu hồi hộ chiếu.
- 他 持有 两本 护照
- Anh ấy có hai quyển hộ chiếu.
- 午安 , 先生 。 请 出示 您 的 护照 好 吗 ?
- Chào buổi chiều thưa ngài.Ngài có thể vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ngài được không?
- 国徽 在 护照 上 印着
- Quốc huy được in trên hộ chiếu.
- 入境 时请 出示 护照
- Vui lòng xuất trình hộ chiếu khi nhập cảnh.
- 他 已经 签证 了 护照
- Anh ấy đã chứng thực hộ chiếu.
- 他 在 护照 上 贴 了 签证
- Anh ấy đã dán visa vào hộ chiếu.
- 护照 的 有效 时间 是 五年
- Thời gian hiệu lực của hộ chiếu là năm năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夹›
护›
照›