Đọc nhanh: 护林 (hộ lâm). Ý nghĩa là: rừng phòng hộ; rừng bảo vệ. Ví dụ : - 护林防火 bảo hộ rừng và phòng hoả
护林 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rừng phòng hộ; rừng bảo vệ
保护森林
- 护林防火
- bảo hộ rừng và phòng hoả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 护林
- 防护林带
- dải rừng bảo hộ.
- 护林防火
- bảo hộ rừng và phòng hoả
- 营造 防护林
- kiến tạo rừng phòng hộ
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 皇家 园林 卫队 保护 皇家 森林 和 公园 的 看守者
- Người bảo vệ hoàng gia của vườn hoàng gia, bảo vệ rừng và công viên hoàng gia.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 两个 人 倒替 着 看护 病人
- hai người thay phiên nhau chăm sóc người bệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
护›
林›