Đọc nhanh: 护岸林 (hộ ngạn lâm). Ý nghĩa là: rừng phòng hộ; rừng bảo vệ.
护岸林 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rừng phòng hộ; rừng bảo vệ
栽种在渠道、河流两岸使免受冲刷的防护林
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 护岸林
- 防护林带
- dải rừng bảo hộ.
- 护林防火
- bảo hộ rừng và phòng hoả
- 营造 防护林
- kiến tạo rừng phòng hộ
- 两岸 的 林丛 , 一望无边
- cây rừng ở hai bên bờ nhìn không hết nỗi.
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 多年 以前 我 的 一个 海岸 护卫队 的 弟兄
- Một người bạn cũ của Cảnh sát biển của tôi từ khi nào trở về.
- 皇家 园林 卫队 保护 皇家 森林 和 公园 的 看守者
- Người bảo vệ hoàng gia của vườn hoàng gia, bảo vệ rừng và công viên hoàng gia.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岸›
护›
林›