Đọc nhanh: 抠搜 (khu sưu). Ý nghĩa là: móc; gảy, keo kiệt; bủn xỉn; bần tiện, ì ạch; ì à ì ạch. Ví dụ : - 这人真抠搜像个守财奴。 người này keo kiệt như là Trùm Sò.. - 你这么抠抠搜搜的,什么时候才办好? bạn cứ ì à ì ạch như thế này thì biết bao giờ mới làm xong?
抠搜 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. móc; gảy
抠
✪ 2. keo kiệt; bủn xỉn; bần tiện
吝啬
- 这人 真 抠搜 像 个 守财奴
- người này keo kiệt như là Trùm Sò.
✪ 3. ì ạch; ì à ì ạch
磨蹭
- 你 这么 抠抠搜搜 的 , 什么 时候 才 办好
- bạn cứ ì à ì ạch như thế này thì biết bao giờ mới làm xong?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抠搜
- 他 用 手指 抠 了 抠 鼻子
- Anh ấy dùng tay móc mũi.
- 你 会 抠 图案 吗 ?
- Bạn có biết chạm khắc hoa văn không?
- 你 这么 抠抠搜搜 的 , 什么 时候 才 办好
- bạn cứ ì à ì ạch như thế này thì biết bao giờ mới làm xong?
- 这 条 新闻 上 了 热 搜
- Tin tức này đã lên top tìm kiếm.
- 你 可以 搜索 知识库
- Bạn có thể tìm kiếm trong phần kho kiến thức.
- 你 在 抠 什么 ?
- Bạn đang chạm khắc gì?
- 这人 真 抠搜 像 个 守财奴
- người này keo kiệt như là Trùm Sò.
- 你 去 搜一 搜 那个 房间
- Bạn tìm kiếm căn phòng kia một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抠›
搜›