抠搜 kōu sou
volume volume

Từ hán việt: 【khu sưu】

Đọc nhanh: 抠搜 (khu sưu). Ý nghĩa là: móc; gảy, keo kiệt; bủn xỉn; bần tiện, ì ạch; ì à ì ạch. Ví dụ : - 这人真抠搜像个守财奴。 người này keo kiệt như là Trùm Sò.. - 你这么抠抠搜搜的什么时候才办好? bạn cứ ì à ì ạch như thế này thì biết bao giờ mới làm xong?

Ý Nghĩa của "抠搜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抠搜 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. móc; gảy

✪ 2. keo kiệt; bủn xỉn; bần tiện

吝啬

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这人 zhèrén zhēn 抠搜 kōusōu xiàng 守财奴 shǒucáinú

    - người này keo kiệt như là Trùm Sò.

✪ 3. ì ạch; ì à ì ạch

磨蹭

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这么 zhème 抠抠搜搜 kōukōusōusōu de 什么 shénme 时候 shíhou cái 办好 bànhǎo

    - bạn cứ ì à ì ạch như thế này thì biết bao giờ mới làm xong?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抠搜

  • volume volume

    - yòng 手指 shǒuzhǐ kōu le kōu 鼻子 bízi

    - Anh ấy dùng tay móc mũi.

  • volume volume

    - huì kōu 图案 túàn ma

    - Bạn có biết chạm khắc hoa văn không?

  • volume volume

    - 这么 zhème 抠抠搜搜 kōukōusōusōu de 什么 shénme 时候 shíhou cái 办好 bànhǎo

    - bạn cứ ì à ì ạch như thế này thì biết bao giờ mới làm xong?

  • volume volume

    - zhè tiáo 新闻 xīnwén shàng le sōu

    - Tin tức này đã lên top tìm kiếm.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 搜索 sōusuǒ 知识库 zhīshíkù

    - Bạn có thể tìm kiếm trong phần kho kiến thức.

  • volume volume

    - zài kōu 什么 shénme

    - Bạn đang chạm khắc gì?

  • volume volume

    - 这人 zhèrén zhēn 抠搜 kōusōu xiàng 守财奴 shǒucáinú

    - người này keo kiệt như là Trùm Sò.

  • volume volume

    - 搜一 sōuyī sōu 那个 nàgè 房间 fángjiān

    - Bạn tìm kiếm căn phòng kia một chút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Kōu
    • Âm hán việt: Khu
    • Nét bút:一丨一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSK (手尸大)
    • Bảng mã:U+62A0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Sōu
    • Âm hán việt: Sưu , Sảo , Tiêu
    • Nét bút:一丨一ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHXE (手竹重水)
    • Bảng mã:U+641C
    • Tần suất sử dụng:Cao