Đọc nhanh: 抠唆 (khu toa). Ý nghĩa là: ì ạch; ì à ì ạch.
抠唆 khi là Thán từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ì ạch; ì à ì ạch
抠搜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抠唆
- 你 会 抠 图案 吗 ?
- Bạn có biết chạm khắc hoa văn không?
- 理解 一句 话 不是 抠 字 眼儿
- Hiểu một câu nói không phải là moi móc từng chữ.
- 教唆
- xúi bẩy.
- 学生 不 应该 整天 抠 书本
- Học sinh không nên cả ngày chăm chắm đọc sách.
- 啰 啰唆 唆 , 词不达意 , 让 人 听 得 倒胃口
- nói đi nói lại, không nói ra được ý chính, dễ làm người nghe chán.
- 我 在 沙发 缝里 抠出 了 硬币
- Tôi móc ra đồng xu từ khe ghế sofa.
- 大部分 萌 姑娘 软 妹子 的 表象 之下 都 拥有 一颗 抠 脚 大汉 的 强壮 内心
- Dưới vẻ ngoài của hầu hết những cô gái dễ thương và những cô gái mềm yếu, họ đều mang trong mình trái tim mạnh mẽ của một người đàn ông lớn
- 这人 真 抠门儿 , 几 块钱 也 舍不得 出
- người này thật là bủn xỉn, chỉ có mấy đồng mà cũng không dám bỏ ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唆›
抠›