sōu
volume volume

Từ hán việt: 【sưu.sảo.tiêu】

Đọc nhanh: (sưu.sảo.tiêu). Ý nghĩa là: tìm; tìm tòi, khám xét; tra khám; lục soát. Ví dụ : - 她在包里搜钥匙。 Cô ấy tìm chìa khóa trong túi.. - 猫在花园里搜老鼠。 Con mèo đang tìm chuột trong vườn.. - 警察正在搜房间。 Cảnh sát đang khám xét phòng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tìm; tìm tòi

寻找

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 包里 bāolǐ sōu 钥匙 yàoshi

    - Cô ấy tìm chìa khóa trong túi.

  • volume volume

    - māo zài 花园里 huāyuánlǐ sōu 老鼠 lǎoshǔ

    - Con mèo đang tìm chuột trong vườn.

✪ 2. khám xét; tra khám; lục soát

搜查

Ví dụ:
  • volume volume

    - 警察 jǐngchá 正在 zhèngzài sōu 房间 fángjiān

    - Cảnh sát đang khám xét phòng.

  • volume volume

    - 警方 jǐngfāng 正在 zhèngzài 到处 dàochù sōu

    - Cảnh sát đang lục soát khắp nơi.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 搜 + Tân ngữ

lục soát cái gì đó

Ví dụ:
  • volume

    - 不让 bùràng 警察 jǐngchá sōu de 衣服 yīfú

    - Anh ấy không để cho cảnh sát lục soát quần áo.

✪ 2. 搜(+一/了)+搜

tìm kiếm một chút

Ví dụ:
  • volume

    - 搜一 sōuyī sōu 那个 nàgè 房间 fángjiān

    - Bạn tìm kiếm căn phòng kia một chút.

So sánh, Phân biệt với từ khác

✪ 1. 搜 vs 搜查

Giải thích:

- "" có nghĩa là tìm kiếm, tra cứu, nhưng "搜索" không có nghĩa là tìm kiếm.
- "" có thể được kết hợp với các ngữ tố khác, nhưng "搜索" thì không thể.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 安保 ānbǎo 人员 rényuán 已经 yǐjīng 多次 duōcì 挨家挨户 āijiāāihù 搜查 sōuchá

    - Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.

  • volume volume

    - zhè tiáo 新闻 xīnwén shàng le sōu

    - Tin tức này đã lên top tìm kiếm.

  • volume volume

    - zài 包里 bāolǐ sōu 钥匙 yàoshi

    - Cô ấy tìm chìa khóa trong túi.

  • volume volume

    - de 搜查 sōuchá 能力 nénglì 堪比 kānbǐ 龙纹 lóngwén shēn 少女 shàonǚ de 女主角 nǚzhǔjué a

    - Cô ấy giống như cô gái có hình xăm rồng.

  • volume volume

    - 定期检查 dìngqījiǎnchá 搜救 sōujiù quǎn de 脚爪 jiǎozhǎo 是否 shìfǒu 受伤 shòushāng

    - Thường xuyên kiểm tra xem chân của chú chó tìm kiếm và cứu hộ có bị thương hay không.

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng men zài 山腰上 shānyāoshàng chéng 扇形 shànxíng 散开 sànkāi 搜索 sōusuǒ 那个 nàgè 男人 nánrén

    - Các binh sĩ phân tán thành hình quạt trên đội núi, tìm kiếm người đàn ông đó.

  • volume volume

    - yǒu 搜查 sōuchá lìng ba

    - Bạn cần một lệnh khám xét cho điều đó.

  • volume volume

    - 开始 kāishǐ 搜集 sōují 古董 gǔdǒng

    - Cô ấy bắt đầu sưu tập đồ cổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Sōu
    • Âm hán việt: Sưu , Sảo , Tiêu
    • Nét bút:一丨一ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHXE (手竹重水)
    • Bảng mã:U+641C
    • Tần suất sử dụng:Cao