Đọc nhanh: 伊洛瓦底三角洲 (y lạc ngoã để tam giác châu). Ý nghĩa là: Đồng bằng Irrawaddy ở miền nam Myanmar (Miến Điện).
✪ 1. Đồng bằng Irrawaddy ở miền nam Myanmar (Miến Điện)
Irrawaddy delta in south Myanmar (Burma)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊洛瓦底三角洲
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 他 吃 了 三角 饼
- Anh ấy đã ăn ba miếng bánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
伊›
底›
洛›
洲›
瓦›
角›