折刀儿 zhé dāo er
volume volume

Từ hán việt: 【chiết đao nhi】

Đọc nhanh: 折刀儿 (chiết đao nhi). Ý nghĩa là: một con dao kẹp, một con dao gấp.

Ý Nghĩa của "折刀儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

折刀儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. một con dao kẹp

a clasp knife

✪ 2. một con dao gấp

a folding knife

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折刀儿

  • volume volume

    - 小刀 xiǎodāo ér

    - dao nhỏ

  • volume volume

    - 半道儿 bàndàoer 折回 zhéhuí

    - nửa đường quay lại

  • volume volume

    - 凑合着 còuhezhe shuì 一会儿 yīhuìer bié 来回 láihuí 折腾 zhēténg le

    - quây quần lại ngủ một chút đi, đừng đi qua đi lại nữa.

  • volume volume

    - 好好儿 hǎohǎoér de 一支 yīzhī jiào gěi nòng zhé le

    - cây viết tốt thế mà bị nó làm gãy rồi.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 这儿 zhèér de 折扣 zhékòu shì 多少 duōshǎo

    - Chiết khấu ở đây là bao nhiêu?

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 旅程 lǚchéng 有点儿 yǒudiǎner 曲折 qūzhé

    - Chặng đường đi của chúng tôi có chút quanh co.

  • volume volume

    - 这儿 zhèér yǒu 一个 yígè 卷笔刀 juǎnbǐdāo

    - Ở đây có cái gọt bút chì.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 儿子 érzi 夭折 yāozhé le

    - Con trai của họ đã chết yểu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:đao 刀 (+0 nét)
    • Pinyin: Dāo
    • Âm hán việt: Đao
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SH (尸竹)
    • Bảng mã:U+5200
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Shé , Zhē , Zhé
    • Âm hán việt: Chiết , Đề
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QHML (手竹一中)
    • Bảng mã:U+6298
    • Tần suất sử dụng:Rất cao