Đọc nhanh: 折刀儿 (chiết đao nhi). Ý nghĩa là: một con dao kẹp, một con dao gấp.
折刀儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một con dao kẹp
a clasp knife
✪ 2. một con dao gấp
a folding knife
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折刀儿
- 小刀 儿
- dao nhỏ
- 半道儿 折回
- nửa đường quay lại
- 凑合着 睡 一会儿 , 别 来回 折腾 了
- quây quần lại ngủ một chút đi, đừng đi qua đi lại nữa.
- 好好儿 的 一支 笔 , 叫 他 给 弄 折 了
- cây viết tốt thế mà bị nó làm gãy rồi.
- 你们 这儿 的 折扣 是 多少 ?
- Chiết khấu ở đây là bao nhiêu?
- 我们 的 旅程 有点儿 曲折
- Chặng đường đi của chúng tôi có chút quanh co.
- 这儿 有 一个 卷笔刀
- Ở đây có cái gọt bút chì.
- 他们 的 儿子 夭折 了
- Con trai của họ đã chết yểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
⺈›
刀›
折›