Đọc nhanh: 折儿 (chiết nhi). Ý nghĩa là: sổ tay.
折儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sổ tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折儿
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 要 保质保量 地 按时 交 活儿 , 不能 打折扣
- cần phải đảm bảo chất lượng và giao hàng đúng hạn, không thể sai hẹn.
- 好好儿 的 一支 笔 , 叫 他 给 弄 折 了
- cây viết tốt thế mà bị nó làm gãy rồi.
- 骨折 后 他 的 胳膊 有点儿 弯曲
- Sau khi bị gãy tay của anh ấy hơi cong.
- 这 是 我 的 存折 儿
- Đây là sổ tiết kiệm của tôi.
- 你们 这儿 的 折扣 是 多少 ?
- Chiết khấu ở đây là bao nhiêu?
- 这件 事儿 内里 还有 不少 曲折
- chuyện này bên trong vẫn còn nhiều uẩn khúc.
- 他们 的 儿子 夭折 了
- Con trai của họ đã chết yểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
折›