Đọc nhanh: 抗生剂 (kháng sinh tễ). Ý nghĩa là: Kháng sinh.
抗生剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kháng sinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗生剂
- 学生 要 学会 抗压
- Học sinh cần phải học cách chống lại áp lực.
- 催生 剂
- thuốc kích dục.
- 调剂 生活
- điều chỉnh sinh hoạt
- 医生 给 我 开 了 收敛剂
- Bác sĩ đã kê cho tôi thuốc cầm máu.
- 抗毒素 是 抵抗 有毒 物质 并 防止 其 产生 有害 作用 的 物质
- Kháng độc tố là một chất liệu có khả năng chống lại các chất độc hại và ngăn chặn chúng gây ra tác động có hại.
- 我 公司 是 专业 生产 各类 干燥剂 防潮 的 生产 贸易型 公司
- Công ty chúng tôi là công ty sản xuất kinh doanh chuyên sản xuất các loại hạt hút ẩm và sản phẩm chống ẩm.
- 对抗 作用 一个 生物 和 另 一种 生物 新陈代谢 物 之间 的 对抗性 关系
- Mối quan hệ đối địch giữa chất trao đổi sinh học của một sinh vật và chất trao đổi sinh học của một loại sinh vật khác.
- 医生 给 我 开 了 一剂 汤药
- Bác sĩ kê cho tôi một liều thuốc thang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
抗›
生›