Đọc nhanh: 折刀 (chiết đao). Ý nghĩa là: Dao gấp, dao xếp.
折刀 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Dao gấp
折刀:袖珍刀具
✪ 2. dao xếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折刀
- 两 部分 尸块 上 的 刀痕 吻合
- Đó là cùng một loại lưỡi kiếm trên cả hai bộ phận cơ thể.
- 亮 锃 锃 的 铡刀
- dao sắt sáng loáng.
- 人生 中 免不了 会 遇到 挫折
- Trong cuộc sống khó tránh khỏi gặp phải khó khăn.
- 骨折 需要 及时 治疗
- Gãy xương cần được điều trị kịp thời.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 今天 所有 的 东西 都 打 三折
- Hôm nay tất cả mọi thứ sẽ được giảm giá 70%.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
折›