Đọc nhanh: 折伞 (chiết tán). Ý nghĩa là: Ô gấp, ô xếp, dù xếp.
✪ 1. Ô gấp, ô xếp, dù xếp
折伞:雨具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折伞
- 人生 中 免不了 会 遇到 挫折
- Trong cuộc sống khó tránh khỏi gặp phải khó khăn.
- 今天 有 打折 活动 吗 ?
- Hôm nay có chương trình giảm giá ko ?
- 今天 折扣 很 诱人
- Hôm nay giá giảm cực sâu.
- 今天 下雨 , 他 偏偏 没带 伞
- Hôm nay trời mưa, anh ấylại không mang ô.
- 黑 雨伞 看起来 很酷
- Ô màu đen nhìn rất ngầu.
- 今天 所有 的 东西 都 打 三折
- Hôm nay tất cả mọi thứ sẽ được giảm giá 70%.
- 今天 所有 的 东西 都 打 六折 甩卖
- Hôm nay mọi thứ đều được giảm giá 40%.
- 为了 庆祝 这个 历史性 的 转折
- Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伞›
折›