Đọc nhanh: 投资保险协定 (đầu tư bảo hiểm hiệp định). Ý nghĩa là: hiệp định bảo đảm đầu tư.
投资保险协定 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiệp định bảo đảm đầu tư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投资保险协定
- 盲目投资 很 危险
- Đầu tư mù quáng rất nguy hiểm.
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
- 她 打算 投保 人身险
- Cô ấy dự định mua bảo hiểm nhân thọ.
- 工伤 认定 是 职工 享受 工伤保险 待遇 的 前提 条例
- Xác định thương tật liên quan đến công việc là điều kiện tiên quyết để người lao động được hưởng quyền lợi bảo hiểm thương tật liên quan đến công việc
- 小 本钱 的 投资 风险 较 低
- Đầu tư với số vốn nhỏ có rủi ro thấp hơn.
- 投资 股市 有 很大 的 风险
- Đầu tư vào thị trường chứng khoán mang lại rủi ro đáng kể.
- 投资 股市 有 一定 的 风险
- Đầu tư vào thị trường chứng khoán có một số rủi ro nhất định.
- 投资 是 一项 风险 事业 , 就是 那些 懂行 的 人 有时 也 会 栽跟头
- Đầu tư là một hoạt động có rủi ro, ngay cả những người hiểu biết cũng đôi khi có thể gặp rủi ro.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
协›
定›
投›
资›
险›