Đọc nhanh: 投篮机 (đầu lam cơ). Ý nghĩa là: máy chơi bóng rổ arcade, vòng nhỏ.
投篮机 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. máy chơi bóng rổ arcade
arcade basketball machine
✪ 2. vòng nhỏ
miniature hoops
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投篮机
- 你 把 球 投进 篮筐 吧
- Bạn ném bóng vào rổ đi.
- 他 思索 投资 机会
- Anh ấy suy nghĩ cơ hội đầu tư.
- 我们 俩 谈 得 很 投机
- Hai chúng tôi nói chuyện rất hợp ý nhau.
- 咱们 比赛 投 篮球 吧
- Chúng ta thi đấu ném bóng rổ đi.
- 他 跟 投机倒把 分子 有 瓜葛
- nó có dính líu với bọn đầu cơ.
- 他们 在 工作 中 非常 投机
- Họ rất ăn ý trong công việc.
- 他们 的 想法 很 投机
- Suy nghĩ của họ rất hợp nhau.
- 他们 在 讨论 中 很 投机
- Họ rất ăn ý trong cuộc thảo luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
投›
机›
篮›